Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đen đỏ


[đen đỏ]
cũng như đỏ đen Chance, luck (in gambling)
Trò đen đỏ
Games of chance



cũng như đỏ đen Chance, luck (in gambling)
Trò đen đỏ Games of chance

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.